Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 255 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 An Introduction to Sonar Systems Engineering / Lawrence J. Ziomek, Department of Electrical and Computer Engineering Naval Postgraduate School, Monterey, California . - 1st ed. - Boca Raton, Fla. : CRC Press Taylor & Francis, 2017 . - xvii, 675p. : illustrations ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03894
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.389/5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003894%20-%20An%20Introduction%20to%20Sonar%20Systems%20Engineering.pdf
  • 2 Bài giảng kiến thức chuyên ngành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 93tr
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ki%E1%BA%BFn%20th%E1%BB%A9c%20chuy%C3%AAn%20ng%C3%A0nh.pdf
  • 3 Bàn điều khiển buồng máy tàu 1700 TEU đi sâu nghiên cứu giải pháp thay thế các bộ điều khiển các bơm / Đồng Văn Hùng; Nghd.: Tống Lâm Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 66tr. ; 30cm+ 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14362, PD/TK 14362
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Văn Hòa . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 215tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Van-Hoa_2006.pdf
  • 5 Điều khiển DFIG làm chức năng máy phát đồng trục trong trạm phát điện tàu thủy dựa trên nguyên lí hệ phẳng / Nguyễn Hoàng Hải, Nguyễn Tiến Ban . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.41-46
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Đo lường điện tàu thuỷ / Đặng Minh Tân . - Hải Phòng : Đại học hàng hải, 1995 . - 169tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: DLDT 0001-DLDT 0037, Pd/vt 00705, Pd/vt 00706, Pm/vt 02023-Pm/vt 02025
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.370.28
  • 7 Engineering electrodynamics : Electric machine, transformer, and power equipment design / Janusz Turowski, Marek Turowski . - Boca Raton : CRC Press, 2014 . - 536p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02225, SDH/LT 02542, SDH/LT 03028, SDH/LT 03564
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002225%20-%20Engineering-electrodynamics.pdf
  • 8 Feedback control of dynamic systems / Gene F. Franklin (CTĐT) . - 4th ed. - America : Prentice Hall, 2002 . - 910p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00031
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000031%20-%20Feedback-control-of-dynamic-systems_4ed_Gene-F.Franklin_2002.pdf
  • 9 Feedback control of dynamic systems / Gene F.Franklin, J. David Powell, Abbas Emami-Naeini (CTĐT) . - 7th ed. - Boston : Pearson, 2015 . - 880p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03647, SDH/LT 03648
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 10 Giáo trình máy vô tuyến điện hàng hải 2 (CTĐT) / Trần Thanh Bình c.b ; Bùi Thanh Huân hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 201tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/11207 0001-HH/11207 0147
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Guide to ship repair estimates (in man hour) / Don Butker . - Amsterdam : Elsevier, 2003 . - 95p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00347, SDH/LV 00348
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000347-48%20-%20Guide-to-ship-repair-estimates_Don-Butler_2000.pdf
  • 12 Hệ thống điện tàu thủy 1 . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2015 . - 90tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-dien-tau-thuy-1_13171_Hoang-Duc-Tuan_2015.pdf
  • 13 Hệ thống điện tàu thủy 2 . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2016 . - 73tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-dien-tau-thuy-2_13172E_Hoang-Duc-Tuan_2016.pdf
  • 14 Hệ thống điện tự động máy phụ và an toàn tàu thủy (CTĐT) / Vương Đức Phúc, Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 208tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06821, PD/VT 06822
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 15 Hệ thống năng lượng điện tàu ALS Albatross.Đi sâu tính toán công suất trạm phát và lựa chọn máy phát điện / Bùi Việt Hùng; Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải;i 2010 . - 89 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08261, PD/TK 08261
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Hệ thống tự động tàu thủy 2 . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 193tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Hệ thống tự động tàu thủy 2 / Vương Đức Phúc, Nguyễn Tất Dũng ; Lưu Kim Thành hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 162tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06825, PD/VT 06826
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/He-thong-tu-dong-tau-thuy-2_Vuong-Duc-Phuc_2018.pdf
  • 18 Hệ thống tự động tàu thủy. (CTĐT) T. 1 / Hoàng Đức Tuấn, Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 214tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06249, PM/VT 08560
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Hệ thống tự động tàu thủy. T. 1 / Hoàng Đức Tuấn, Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Tất Dũng . - Hải phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 239tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07165
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Hệ thống tự động tàu thủy. T. 1(CTĐT) / Hoàng Đức Tuấn, Đinh Anh Tuấn, Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2015 . - 214tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06328, PD/VT 06329, PM/VT 08589
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Hướng dẫn áp dụng hệ thống quy phạm tàu biển 2003 : Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. T. 1, P. 3+4: Hệ thống máy tàu, trang bị điện / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Cục Đăng kiểm Việt Nam, 2003 . - 198tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05585, Pm/vt 05586
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Hướng dẫn giám sát đóng mới tàu biển. NB-05, Hướng dẫn kiểm tra hiện trường - phần máy và điện tàu / Cục Đăng kiểm Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2001 . - 237tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02626
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Instruction manual for brushless A.C. generator . - 2015 . - 27p
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02565
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002565%20-%20Instruction%20manual%20for%20brushless%20A.C.%20Generator.pdf
  • 24 Khai thác và lắp đặt các hệ thống điện tàu thủy / Đào Minh Quân, Bùi Văn Dũng; Đinh Anh Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 . - 187tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07519, PD/VT 07520, PM/VT 10116-PM/VT 10120
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Khai thác và lắp đặt các hệ thống điện tàu thủy / Đào Minh Quân, Bùi Văn Dũng; Đinh Anh Tuấn hiệu đính . - Hải Phòng: NXB. Hàng Hải, 2015 . - 187tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT/DTT006 0001-GT/DTT006 0070
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Lựa chọn cáp điện cho mô hình trạm phát điện tàu thủy / Đào Minh Quân . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 45, tr.47-50
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Lý thuyết điều khiển tự động / Bộ môn Tự động hóa hệ thống điện. Khoa Điện - Điện tử . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 84tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13404 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 28 Marine amateur radio : Selection, installation, licensing and use . - New York : Mc Graw-Hill, 2005 . - 121p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01421
  • Chỉ số phân loại DDC: 384.5
  • 29 Marine electrical equipment / Vương Đức Phúc . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 151tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Marine-electrical-equipment_Vuong-Duc-Phuc_2018.pdf
  • 30 Marine electrical equipment and practive / H.D. McGeorge . - 2nd ed. - Oxford: Butterworth-Heineman, 2000 . - 162 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00028
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9
    Tìm thấy 255 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :